CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APP | 4.500 | -100 (-2,17) | 48,99 | 0,42 |
BT1 | 15.000 | -700 (-4,46) | 9,21 | 0,76 |
CPC | 15.900 | -100 (-0,63) | 7,04 | 0,78 |
DDV | 8.349 | +49 (+0,59) | 3,41 | 0,68 |
DGC | 50.600 | 0 (0) | 3,40 | 1,77 |
DHB | 8.100 | 0 (0) | 1,24 | 0 |
DOC | 10.000 | 0 (0) | 6,79 | 0,87 |
DPM | 33.950 | +30 (+0,89) | 2,39 | 0,95 |
HAI | 1.580 | 0 (0) | 11,85 | 0,16 |
HPH | 16.500 | 0 (0) | -37,46 | 1,45 |
HSI | 1.000 | 0 (0) | -2,48 | 0 |
HVT | 0 | -50.500 (-100,00) | 3,06 | 1,24 |
LAS | 8.101 | +1 (+0,01) | 10,33 | 0,68 |
LTG | 25.876 | -224 (-0,86) | 5,05 | 0,66 |
NFC | 0 | -13.900 (-100,00) | 8,54 | 1,11 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 23/03/2023 |
Cơ cấu sở hữu