CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APP | 4.789 | +289 (+6,42) | 52,14 | 0,45 |
BT1 | 14.000 | 0 (0) | 22,47 | 0,74 |
CPC | 17.420 | +520 (+3,08) | 8,26 | 0,85 |
DCM | 24.100 | -20 (-0,82) | 4,29 | 1,18 |
DDV | 9.938 | -162 (-1,60) | 6,58 | 0,84 |
DGC | 54.600 | +100 (+1,86) | 4,09 | 1,88 |
DHB | 7.800 | 0 (0) | 2,72 | 0 |
DOC | 7.900 | 0 (0) | 4,43 | 0,69 |
DPM | 31.600 | -30 (-0,94) | 3,31 | 0,98 |
HAI | 1.500 | 0 (0) | 11,25 | 0,15 |
HPH | 15.700 | 0 (0) | 10,37 | 1,22 |
HSI | 1.000 | 0 (0) | -0,60 | 0 |
HVT | 0 | -58.000 (-100,00) | 3,68 | 1,40 |
LAS | 10.833 | +233 (+2,20) | 13,85 | 0,91 |
LTG | 29.379 | +279 (+0,96) | 15,88 | 0,77 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 01/06/2023 |
Cơ cấu sở hữu