CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGP | 39.417 | -83 (-0,21) | 20,57 | 2,37 |
AMP | 10.300 | 0 (0) | 36,99 | 0,68 |
BCP | 11.700 | 0 (0) | -12,41 | 2,31 |
BIO | 18.000 | 0 (0) | 25,59 | 1,58 |
CDP | 10.600 | 0 (0) | 10,73 | 0,90 |
CNC | 31.350 | -950 (-2,94) | 9,03 | 1,97 |
DAN | 29.200 | -2.700 (-8,46) | 9,70 | 0,81 |
DBD | 50.200 | +120 (+2,44) | 17,66 | 2,40 |
DBM | 27.400 | 0 (0) | 9,47 | 0,77 |
DBT | 12.500 | +5 (+0,40) | 14,55 | 0,71 |
DCL | 26.800 | +30 (+1,13) | 31,24 | 1,32 |
DDN | 8.500 | 0 (0) | 15,82 | 0,63 |
DHD | 26.600 | 0 (0) | 20,38 | 1,68 |
DHG | 104.500 | -50 (-0,47) | 16,43 | 3,10 |
DMC | 64.500 | -100 (-1,52) | 12,20 | 1,49 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 25/10/2024 |
Cơ cấu sở hữu