CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGP | 25.431 | +231 (+0,92) | 10,21 | 1,40 |
AMP | 8.000 | 0 (0) | 26,15 | 0,54 |
BCP | 9.600 | +100 (+1,05) | -40,11 | 1,43 |
BIO | 22.895 | +2.895 (+14,48) | 24,87 | 1,98 |
CDP | 11.252 | -148 (-1,30) | 8,86 | 0,98 |
CNC | 28.969 | -31 (-0,11) | 7,31 | 1,89 |
DAN | 23.300 | -2.100 (-8,27) | 8,60 | 0,75 |
DBM | 34.700 | 0 (0) | 10,66 | 0,99 |
DBT | 12.450 | +45 (+3,75) | 4,56 | 0,83 |
DCL | 23.150 | 0 (0) | 14,93 | 1,20 |
DDN | 9.610 | -290 (-2,93) | 13,26 | 0,71 |
DHD | 21.000 | 0 (0) | 14,28 | 1,06 |
DHG | 113.000 | +290 (+2,63) | 13,50 | 3,18 |
DMC | 54.200 | -20 (-0,36) | 9,33 | 1,26 |
DP3 | 112.040 | +7.940 (+7,63) | 8,84 | 2,22 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 01/06/2023 |
Cơ cấu sở hữu