CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BIG | 8.858 | +58 (+0,66) | 19,28 | 0,74 |
DCH | 10.100 | 0 (0) | 59,51 | 0,90 |
DXS | 6.660 | +1 (+0,15) | -22,80 | 0,47 |
FID | 2.139 | -61 (-2,77) | -20,25 | 0,18 |
LDG | 2.690 | +2 (+0,74) | -1,31 | 0,25 |
PIV | 1.928 | -72 (-3,60) | -6,00 | 12,06 |
TDC | 8.090 | +1 (+0,12) | -2,01 | 1,02 |
VC3 | 27.913 | -387 (-1,37) | 22,27 | 2,34 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 19/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu