CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BIG | 5.450 | -50 (-0,91) | 4,22 | 0,50 |
DCH | 9.300 | 0 (0) | 28,00 | 0,82 |
DXS | 9.220 | +26 (+2,90) | 35,71 | 0,64 |
LDG | 3.470 | 0 (0) | -0,65 | 0,73 |
PIV | 2.795 | -5 (-0,18) | -51,30 | 30,11 |
TDC | 10.950 | -5 (-0,45) | 2,48 | 0,90 |
THD | 28.012 | -88 (-0,31) | 109,08 | 2,48 |
VC3 | 28.322 | +22 (+0,08) | 56,33 | 2,51 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 03/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu