CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DCH | 9.300 | 0 (0) | 28,00 | 0,82 |
DXS | 13.200 | +55 (+4,34) | 23,33 | 0,88 |
LDG | 4.740 | -1 (-0,21) | -1,01 | 1,08 |
PIV | 2.712 | +12 (+0,44) | -48,44 | 36,14 |
TDC | 12.300 | +5 (+0,40) | 2,96 | 1,04 |
THD | 25.666 | +266 (+1,05) | 114,39 | 2,28 |
VC3 | 28.197 | +97 (+0,35) | 39,20 | 2,61 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 09/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu