CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACS | 5.100 | -800 (-13,56) | 63,54 | 0,28 |
ALV | 8.820 | +20 (+0,23) | 4,05 | 0,51 |
ATB | 600 | 0 (0) | -0,11 | 0,27 |
BCE | 9.980 | -1 (-0,10) | 4,68 | 0,91 |
BMN | 10.500 | 0 (0) | 7,94 | 0,97 |
BOT | 4.836 | -64 (-1,31) | 1,14 | 0,73 |
C12 | 3.200 | 0 (0) | 4,52 | 0,20 |
C47 | 6.860 | 0 (0) | 19,42 | 0,55 |
C4G | 7.198 | -2 (-0,03) | 16,68 | 0,65 |
C92 | 4.100 | +100 (+2,50) | 26,90 | 0,35 |
CC1 | 17.781 | +481 (+2,78) | 27,79 | 1,39 |
CC4 | 12.800 | 0 (0) | 52,06 | 0,95 |
CDC | 17.100 | -40 (-2,28) | 15,23 | 1,64 |
CIG | 7.870 | -9 (-1,13) | 4,14 | 0,99 |
CII | 13.250 | +5 (+0,37) | 296,16 | 0,63 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 14/05/2025 |
Cơ cấu sở hữu