CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGP | 43.640 | +40 (+0,09) | 21,46 | 2,78 |
AMP | 13.000 | -300 (-2,26) | 52,44 | 0,84 |
BCP | 11.600 | 0 (0) | 202,43 | 2,00 |
BIO | 13.900 | 0 (0) | 14,99 | 1,20 |
CDP | 10.192 | -8 (-0,08) | 8,56 | 0,83 |
CNC | 37.288 | +488 (+1,33) | 11,77 | 2,22 |
DAN | 36.000 | 0 (0) | 11,66 | 0,96 |
DBD | 56.500 | +130 (+2,35) | 18,29 | 3,05 |
DBM | 28.400 | -200 (-0,70) | 19,73 | 0,81 |
DBT | 11.800 | 0 (0) | 22,99 | 0,85 |
DCL | 26.000 | -5 (-0,19) | 33,65 | 1,24 |
DDN | 7.007 | -193 (-2,68) | 18,00 | 0,55 |
DHD | 30.036 | -64 (-0,21) | 23,61 | 2,31 |
DHG | 99.600 | 0 (0) | 15,88 | 2,99 |
DMC | 61.800 | -30 (-0,48) | 10,28 | 1,29 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 20/06/2025 |
Cơ cấu sở hữu