CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| AGP | 39.831 | -169 (-0,42) | 19,95 | 2,41 |
| AMP | 13.000 | -500 (-3,70) | 42,96 | 0,83 |
| BCP | 10.000 | 0 (0) | 174,51 | 1,72 |
| BIO | 12.300 | 0 (0) | 13,26 | 1,06 |
| CDP | 10.048 | +148 (+1,49) | 6,47 | 0,81 |
| CNC | 34.100 | +200 (+0,59) | 10,76 | 2,03 |
| DAN | 34.000 | 0 (0) | 11,84 | 0,87 |
| DBD | 52.800 | +30 (+0,57) | 16,94 | 2,92 |
| DBM | 24.500 | 0 (0) | 17,02 | 0,70 |
| DBT | 11.100 | 0 (0) | 15,91 | 0,82 |
| DCL | 34.500 | +25 (+0,72) | 72,45 | 1,66 |
| DDN | 6.626 | +326 (+5,17) | -174,86 | 0,52 |
| DHD | 29.500 | 0 (0) | 21,22 | 2,18 |
| DHG | 103.100 | -140 (-1,33) | 14,68 | 3,37 |
| DHT | 75.868 | -1.532 (-1,98) | 103,95 | 6,29 |
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 07/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu