CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGP | 42.200 | -600 (-1,40) | 19,98 | 2,44 |
AMP | 12.000 | -400 (-3,23) | 43,20 | 0,87 |
BCP | 11.200 | 0 (0) | 195,45 | 1,93 |
BIO | 16.100 | 0 (0) | 22,89 | 1,41 |
CDP | 10.400 | -100 (-0,95) | 11,02 | 0,87 |
CNC | 39.813 | +2.913 (+7,89) | 12,57 | 2,37 |
DAN | 31.800 | -1.700 (-5,07) | 9,51 | 0,87 |
DBD | 58.200 | -20 (-0,34) | 19,79 | 3,28 |
DBM | 30.900 | +3.100 (+11,15) | 21,47 | 0,89 |
DBT | 12.000 | -25 (-2,04) | 14,68 | 0,86 |
DCL | 24.350 | -20 (-0,81) | 33,20 | 1,18 |
DDN | 7.700 | -100 (-1,28) | 16,12 | 0,58 |
DHD | 36.100 | 0 (0) | 24,84 | 2,22 |
DHG | 100.300 | -10 (-0,09) | 16,90 | 3,20 |
DMC | 66.500 | -40 (-0,59) | 24,82 | 1,54 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 20/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu