CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGP | 39.000 | +100 (+0,26) | 18,46 | 2,26 |
AMP | 12.100 | -1.900 (-13,57) | 43,56 | 0,87 |
BCP | 11.300 | 0 (0) | -11,99 | 2,23 |
BIO | 16.000 | 0 (0) | 22,75 | 1,40 |
CDP | 10.798 | -2 (-0,02) | 11,45 | 0,91 |
CNC | 39.475 | +275 (+0,70) | 11,37 | 2,48 |
DAN | 32.000 | 0 (0) | 9,31 | 0,87 |
DBD | 59.800 | -20 (-0,33) | 20,33 | 3,37 |
DBM | 37.850 | +4.450 (+13,32) | 13,08 | 1,06 |
DBT | 12.400 | -5 (-0,40) | 15,17 | 0,89 |
DCL | 25.500 | +125 (+5,15) | 34,77 | 1,24 |
DDN | 7.800 | 0 (0) | 16,33 | 0,59 |
DHD | 33.000 | +500 (+1,54) | 22,75 | 2,03 |
DHG | 100.700 | +40 (+0,39) | 16,90 | 3,22 |
DMC | 77.200 | -180 (-2,27) | 28,81 | 1,78 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 14/02/2025 |
Cơ cấu sở hữu