CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
CTF | 22.000 | +10 (+0,45) | 51,30 | 1,87 |
DAS | 3.700 | 0 (0) | 3,71 | 0,27 |
GGG | 1.900 | +200 (+11,76) | -2,86 | 0 |
GMA | 0 | -56.500 (-100,00) | 52,13 | 2,35 |
HAX | 13.600 | -130 (-8,72) | 13,55 | 0,98 |
HHS | 12.250 | +80 (+6,98) | 14,87 | 0,92 |
HTL | 27.100 | -50 (-1,81) | 13,36 | 1,77 |
HUT | 0 | -12.800 (-100,00) | 70,95 | 0,97 |
SVC | 19.450 | 0 (0) | 13,34 | 0,55 |
TMT | 12.150 | +10 (+0,82) | -1,54 | 3,08 |
VMA | 3.600 | 0 (0) | 3,01 | 0,21 |
VVS | 18.900 | 0 (0) | 4,73 | 1,07 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 08/05/2025 |
Cơ cấu sở hữu