CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
26/04/2022 | DAN: Điều lệ Công ty năm 2022 |
19/04/2022 | DAN: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2022 |
17/03/2022 | DAN: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
18/02/2022 | DAN: Chốt danh sách cổ đông tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên 2021 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGP | 19.600 | 0 (0) | 7,51 | 1,15 |
AMP | 16.500 | 0 (0) | 40,78 | 1,10 |
AMV | 7.803 | +203 (+2,67) | 8,28 | 0,66 |
BCP | 9.500 | +200 (+2,15) | -13,29 | 1,31 |
BIO | 35.800 | +1.700 (+4,99) | 84,86 | 3,27 |
CDP | 11.141 | -759 (-6,38) | 9,54 | 0,95 |
CNC | 28.100 | 0 (0) | 7,41 | 1,97 |
DAN | 31.700 | +1.300 (+4,28) | 11,79 | 1,09 |
DBM | 39.900 | -7.000 (-14,93) | 9,70 | 1,17 |
DBT | 12.850 | +25 (+1,98) | 8,26 | 0,94 |
DCL | 27.000 | 0 (0) | 18,09 | 1,42 |
DDN | 15.087 | +87 (+0,58) | 15,96 | 1,07 |
DHD | 25.000 | 0 (0) | 10,13 | 0,81 |
DHG | 92.000 | +150 (+1,65) | 14,52 | 3,38 |
DMC | 51.900 | +250 (+5,06) | 11,32 | 1,29 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 17/05/2022 |
Cơ cấu sở hữu