CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
01/04/2025 | DAN: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
25/03/2025 | DAN: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
24/03/2025 | DAN: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
12/03/2025 | DAN: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
07/03/2025 | DAN: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
20/02/2025 | DAN: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
25/01/2025 | DAN: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
29/08/2024 | DAN: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
16/08/2024 | DAN: Thông báo thực hiện quyền nhận cổ tức năm 2023 bằng tiền |
30/07/2024 | DAN: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGP | 41.425 | +1.025 (+2,54) | 18,43 | 2,42 |
AMP | 12.500 | 0 (0) | 44,49 | 0,81 |
BCP | 11.200 | 0 (0) | 195,45 | 1,93 |
BIO | 10.344 | -1.756 (-14,51) | 11,15 | 0,89 |
CDP | 10.600 | +300 (+2,91) | 10,14 | 0,89 |
CNC | 39.600 | +3.700 (+10,31) | 12,50 | 2,36 |
DAN | 32.300 | 0 (0) | 9,66 | 0,88 |
DBD | 47.500 | -200 (-4,04) | 16,15 | 2,68 |
DBM | 27.800 | -200 (-0,71) | 19,31 | 0,80 |
DBT | 11.950 | 0 (0) | 15,32 | 0,86 |
DCL | 20.400 | -20 (-0,97) | 27,82 | 0,99 |
DDN | 7.119 | -381 (-5,08) | 14,33 | 0,54 |
DHD | 36.000 | 0 (0) | 22,00 | 2,15 |
DHG | 96.500 | -140 (-1,43) | 15,39 | 2,89 |
DMC | 62.000 | -120 (-1,89) | 10,31 | 1,30 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 22/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu