CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BCV | 21.500 | 0 (0) | 96,32 | 2,65 |
DAH | 3.100 | -3 (-0,95) | 127,85 | 0,28 |
DLD | 5.700 | 0 (0) | -6,26 | 3,10 |
DTI | 2.262 | -38 (-1,65) | 153,74 | 0,22 |
DXL | 6.400 | 0 (0) | 1.820,78 | 0,59 |
EIN | 2.649 | -51 (-1,89) | -13,46 | 0,30 |
SGH | 0 | -24.700 (-100,00) | 22,69 | 2,22 |
VIR | 5.500 | 0 (0) | -7,09 | 0,65 |
VNG | 7.610 | -15 (-1,93) | 232,86 | 0,66 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 25/10/2024 |
Cơ cấu sở hữu