CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BCV | 21.500 | 0 (0) | 96,32 | 2,65 |
DAH | 3.580 | +1 (+0,28) | 32,39 | 0,33 |
DLD | 5.700 | 0 (0) | -6,26 | 3,10 |
DTI | 2.388 | -12 (-0,50) | 183,23 | 0,24 |
DXL | 13.000 | -900 (-6,47) | 3.698,46 | 1,20 |
EIN | 2.411 | -89 (-3,56) | -5,26 | 0,29 |
SGH | 0 | -34.400 (-100,00) | 29,86 | 2,98 |
VIR | 5.500 | 0 (0) | -7,09 | 0,65 |
VNG | 7.990 | -1 (-0,12) | 325,40 | 0,69 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 14/02/2025 |
Cơ cấu sở hữu