CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BCV | 21.500 | 0 (0) | 96,32 | 2,65 |
DAH | 3.890 | -9 (-2,26) | 86,26 | 0,36 |
DLD | 6.400 | 0 (0) | -7,03 | 3,48 |
DTI | 3.584 | +84 (+2,40) | 211,82 | 0,36 |
DXL | 8.200 | 0 (0) | 2.332,88 | 0,76 |
EIN | 3.375 | -25 (-0,74) | -3,45 | 0,38 |
SGH | 0 | -24.200 (-100,00) | 17,19 | 1,54 |
VIR | 4.300 | 0 (0) | -5,54 | 0,51 |
VNG | 8.700 | -10 (-1,13) | 254,33 | 0,76 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 25/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu