CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BCV | 21.500 | 0 (0) | 96,32 | 2,65 |
DAH | 3.180 | -6 (-1,85) | 131,15 | 0,29 |
DLD | 6.700 | 0 (0) | -7,36 | 3,65 |
DTI | 2.364 | -36 (-1,50) | 135,37 | 0,24 |
DXL | 6.400 | 0 (0) | 1.820,78 | 0,59 |
EIN | 2.917 | -83 (-2,77) | -14,82 | 0,33 |
SGH | 0 | -26.800 (-100,00) | 22,02 | 2,46 |
VIR | 5.500 | 0 (0) | -7,09 | 0,65 |
VNG | 8.100 | -8 (-0,97) | 247,85 | 0,70 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 04/10/2024 |
Cơ cấu sở hữu