CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
11/04/2024 | CVPB2311: Quyết định hủy niêm yết chứng quyền có bảo đảm |
09/04/2024 | CVPB2311: Thông báo ngày ĐKCC để thực hiện chứng quyền |
05/04/2024 | DAD: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
13/03/2024 | DAD: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
26/01/2024 | DAD: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
29/12/2023 | DAD: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
22/12/2023 | DAD: Thông báo ngày đăng ký cuối cùng tạm ứng cổ tức 2023 |
09/11/2023 | CVPB2311: Thông báo điều chỉnh chứng quyền |
24/08/2023 | CVPB2311: Quyết định chấp thuận niêm yết chứng quyền có bảo đảm |
27/07/2023 | DAD: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2023 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
EID | 23.471 | +171 (+0,73) | 5,01 | 0,86 |
EPH | 16.900 | -300 (-1,74) | 3,83 | 0,99 |
FHS | 29.900 | 0 (0) | 6,77 | 1,88 |
HEV | 0 | -30.000 (-100,00) | -17,06 | 2,33 |
HTP | 13.292 | +792 (+6,34) | 353,18 | 0,53 |
IBD | 9.600 | 0 (0) | 8,48 | 0,85 |
IHK | 14.500 | 0 (0) | 6,78 | 1,03 |
IN4 | 58.800 | 0 (0) | 8,11 | 1,34 |
LBE | 22.988 | -1.312 (-5,40) | 31,89 | 2,10 |
NBE | 11.600 | 0 (0) | 3,87 | 0,60 |
PNC | 8.700 | +20 (+2,35) | 5,60 | 0,53 |
QST | 0 | -22.200 (-100,00) | 7,47 | 1,53 |
SAP | 23.300 | 0 (0) | 163,81 | 4,34 |
SED | 19.400 | 0 (0) | 4,37 | 0,65 |
SGD | 0 | -13.000 (-100,00) | 32,26 | 0,90 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 17/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu