CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
21/04/2025 | DAD: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
14/04/2025 | DAD: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
28/03/2025 | DAD: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
25/02/2025 | DAD: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
19/02/2025 | DAD: Thông báo về việc chốt danh sách tổ chức đại hội cổ đông thường niên năm 2025 |
05/02/2025 | DAD: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
24/01/2025 | DAD: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
27/12/2024 | DAD: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
23/12/2024 | DAD: Thông báo ngày đăng ký cuối cùng tạm ứng cổ tức 2024 |
30/07/2024 | DAD: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ECI | 0 | -14.600 (-100,00) | 10,98 | 0,78 |
EID | 0 | -24.900 (-100,00) | 4,98 | 0,82 |
EPH | 10.645 | -255 (-2,34) | 3,97 | 0,65 |
FHS | 27.500 | -4.000 (-12,70) | 6,08 | 1,48 |
HEV | 0 | -21.900 (-100,00) | 106,87 | 1,69 |
HTP | 1.700 | 0 (0) | -1,39 | 0,08 |
IBD | 7.100 | 0 (0) | 3,81 | 0,57 |
IHK | 17.500 | +2.000 (+12,90) | -14,04 | 1,55 |
IN4 | 66.200 | 0 (0) | 7,84 | 1,35 |
LBE | 0 | -29.000 (-100,00) | 5,46 | 1,64 |
NBE | 11.904 | +4 (+0,03) | 4,13 | 0,58 |
PNC | 20.200 | 0 (0) | 21,00 | 1,14 |
QST | 0 | -19.800 (-100,00) | 5,26 | 1,17 |
SAP | 33.000 | 0 (0) | -15,89 | 10,01 |
SED | 0 | -26.100 (-100,00) | 4,22 | 0,74 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 09/05/2025 |
Cơ cấu sở hữu