CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACC | 13.900 | 0 (0) | 28,27 | 1,08 |
ACE | 39.422 | -1.478 (-3,61) | 7,88 | 1,68 |
ADP | 26.400 | 0 (0) | 7,63 | 2,14 |
BCC | 8.454 | -46 (-0,54) | 48,08 | 0,59 |
BDT | 9.178 | -22 (-0,24) | -41,89 | 0,65 |
BHC | 1.500 | 0 (0) | 22,42 | 0 |
BMP | 150.400 | -220 (-1,44) | 10,82 | 4,40 |
BT6 | 3.400 | 0 (0) | -4,30 | 0 |
BTD | 16.133 | +33 (+0,20) | 11,18 | 0,41 |
BTN | 3.200 | 0 (0) | -1,37 | 1,12 |
BTS | 5.408 | -92 (-1,67) | -5,56 | 0,65 |
C32 | 18.000 | 0 (0) | 159,49 | 0,50 |
CCM | 39.000 | 0 (0) | 4,48 | 0,47 |
CDG | 4.100 | 0 (0) | 11,15 | 0,32 |
CGV | 3.204 | +4 (+0,13) | 17,90 | 0,37 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 09/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu