CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
26/05/2025 | D11: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
23/04/2025 | D11: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
16/04/2025 | D11: Thông báo ngày đăng ký cuối cùng và ngày tổ chức Đại hội cổ đông thường niên 2025 |
19/03/2025 | D11: tỷ lệ sở hữu nước ngoài tối đa |
04/03/2025 | D11: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
24/01/2025 | D11: Thông báo thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp |
23/01/2025 | D11: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
25/11/2024 | D11: Quyết định ban hành Quy chế công bố thông tin |
12/11/2024 | D11: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông năm 2024 thông qua lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản |
28/10/2024 | D11: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AMD | 1.100 | 0 (0) | -1,20 | 0,10 |
BII | 700 | 0 (0) | -0,37 | 0,08 |
C21 | 15.700 | 0 (0) | 35,38 | 0,34 |
CK8 | 3.600 | 0 (0) | 6,65 | 0 |
CLG | 500 | 0 (0) | -0,05 | 0,40 |
EFI | 2.298 | +298 (+14,90) | -3,24 | 0,36 |
FCC | 10.000 | 0 (0) | 14,46 | 4,54 |
FLC | 3.500 | 0 (0) | 29,42 | 0,31 |
HD2 | 13.300 | 0 (0) | 13,63 | 1,07 |
HD6 | 12.593 | +93 (+0,74) | 3,85 | 0,47 |
HLD | 13.811 | +411 (+3,07) | 94,48 | 1,16 |
IDC | 44.103 | +203 (+0,46) | 8,87 | 2,05 |
IDJ | 4.666 | -34 (-0,72) | 8,78 | 0,39 |
IDV | 26.573 | +73 (+0,28) | 8,82 | 1,25 |
IJC | 12.500 | -5 (-0,39) | 10,91 | 0,91 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 30/06/2025 |
Cơ cấu sở hữu