CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AMD | 1.100 | 0 (0) | -1,20 | 0,10 |
BII | 700 | 0 (0) | -0,37 | 0,08 |
C21 | 17.000 | 0 (0) | 20,52 | 0,37 |
CK8 | 3.600 | 0 (0) | 4,00 | 0 |
CLG | 500 | 0 (0) | -0,05 | 0,40 |
DTD | 22.988 | -412 (-1,76) | 10,90 | 1,00 |
EFI | 1.900 | 0 (0) | -2,68 | 0,31 |
FCC | 10.000 | 0 (0) | 111,75 | 6,61 |
FLC | 3.500 | 0 (0) | 29,42 | 0,31 |
HD2 | 18.100 | -100 (-0,55) | 5.975,15 | 1,57 |
HD6 | 14.169 | -531 (-3,61) | 3,96 | 0,53 |
HPX | 4.460 | -2 (-0,44) | 22,31 | 0,37 |
HQC | 3.250 | 0 (0) | 55,93 | 0,35 |
IDV | 32.407 | -93 (-0,29) | 9,23 | 1,37 |
IJC | 15.500 | -45 (-2,82) | 15,69 | 1,13 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 13/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu