CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACS | 6.100 | -200 (-3,17) | 81,13 | 0,35 |
ALV | 11.341 | +341 (+3,10) | 5,04 | 0,64 |
ATB | 500 | 0 (0) | -0,09 | 0,23 |
BAX | 35.733 | +733 (+2,09) | 10,83 | 1,35 |
BOT | 2.300 | 0 (0) | 0,54 | 0,35 |
C12 | 3.200 | 0 (0) | 4,52 | 0,20 |
C4G | 8.071 | +71 (+0,89) | 18,56 | 0,73 |
C69 | 6.213 | +13 (+0,21) | 19,18 | 0,45 |
C92 | 3.997 | -3 (-0,08) | 26,12 | 0,34 |
CC1 | 21.998 | -2 (-0,01) | 38,09 | 1,91 |
CCV | 52.000 | 0 (0) | 6,71 | 2,09 |
CDO | 1.800 | 0 (0) | -42,59 | 0,27 |
CMS | 7.724 | +24 (+0,31) | 27,65 | 0,69 |
CSC | 21.072 | +1.172 (+5,89) | 57,79 | 0,95 |
CX8 | 9.133 | +33 (+0,36) | 58,85 | 0,86 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 24/06/2025 |
Cơ cấu sở hữu