CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APL | 16.900 | 0 (0) | 7,80 | 1,18 |
CE1 | 11.300 | 0 (0) | -6,03 | 0,92 |
CKA | 43.588 | +588 (+1,37) | 3,48 | 1,16 |
CKD | 22.700 | 0 (0) | 30,75 | 1,59 |
CMK | 8.800 | 0 (0) | 141,79 | 0,68 |
CTB | 0 | -21.000 (-100,00) | 6,57 | 0,99 |
CTT | 16.200 | +100 (+0,62) | 5,99 | 1,23 |
DZM | 2.900 | 0 (0) | -2,99 | 0 |
FBC | 3.700 | 0 (0) | 0,19 | 0,09 |
FT1 | 45.455 | +455 (+1,01) | 5,40 | 2,34 |
IME | 141.000 | 0 (0) | 72,62 | 13,81 |
ITS | 3.804 | -96 (-2,46) | 18,36 | 0,35 |
L10 | 25.800 | 0 (0) | 7,75 | 0,94 |
NO1 | 9.490 | +12 (+1,28) | 7,84 | 0,70 |
PMS | 0 | -34.300 (-100,00) | 7,06 | 1,56 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 15/10/2024 |
Cơ cấu sở hữu