CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAS | 17.507 | +207 (+1,20) | 61,48 | 1,58 |
ABW | 12.660 | +60 (+0,48) | 12,12 | 0,86 |
AGR | 19.050 | -140 (-6,84) | 36,62 | 1,76 |
APG | 12.100 | -30 (-2,41) | -18,55 | 1,13 |
ART | 1.300 | 0 (0) | -2,45 | 1,42 |
BMS | 14.765 | -35 (-0,24) | 11,62 | 1,28 |
BSI | 51.900 | -300 (-5,46) | 37,00 | 2,44 |
BVS | 41.255 | -745 (-1,77) | 13,53 | 1,11 |
CSI | 30.124 | +24 (+0,08) | -214,29 | 2,98 |
CTS | 41.200 | -285 (-6,46) | 22,32 | 3,49 |
DSC | 21.200 | -55 (-2,52) | 22,12 | 1,74 |
EVS | 8.696 | -104 (-1,18) | -112,18 | 0,71 |
FTS | 38.850 | -120 (-2,99) | 28,82 | 3,18 |
HAC | 13.651 | +1.451 (+11,89) | 8,70 | 1,29 |
HBS | 8.083 | -17 (-0,21) | 28,91 | 0,71 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 05/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu