CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACS | 6.000 | 0 (0) | 203,66 | 0,33 |
ALV | 11.067 | +67 (+0,61) | 6,74 | 0,73 |
ATB | 606 | -94 (-13,43) | -0,11 | 0,24 |
B82 | 500 | 0 (0) | 0 | 0,05 |
BCE | 5.970 | -8 (-1,32) | 44,74 | 0,63 |
BCO | 11.000 | 0 (0) | 12,15 | 0,93 |
BMN | 8.000 | 0 (0) | 5,90 | 0,74 |
BOT | 2.851 | -49 (-1,69) | -2,03 | 1,09 |
C12 | 3.200 | 0 (0) | 4,52 | 0,20 |
C47 | 6.030 | +1 (+0,16) | 14,69 | 0,50 |
C4G | 10.408 | -92 (-0,88) | 23,56 | 0,98 |
C92 | 3.501 | -199 (-5,38) | 104,24 | 0,30 |
CDC | 19.800 | -5 (-0,25) | 27,58 | 1,28 |
CIG | 4.970 | -37 (-6,92) | 36,11 | 1,02 |
CII | 16.900 | -60 (-3,42) | 11,19 | 0,57 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 24/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu