CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACS | 5.900 | 0 (0) | 73,45 | 0,33 |
ALV | 8.807 | -93 (-1,04) | 4,05 | 0,51 |
ATB | 600 | 0 (0) | -0,11 | 0,27 |
BCE | 9.990 | +9 (+0,90) | 4,69 | 0,91 |
BMN | 10.500 | 0 (0) | 7,94 | 0,97 |
BOT | 4.863 | -137 (-2,74) | 1,15 | 0,74 |
C12 | 3.200 | 0 (0) | 4,52 | 0,20 |
C47 | 6.860 | +6 (+0,88) | 19,42 | 0,55 |
C4G | 7.192 | +92 (+1,30) | 16,66 | 0,65 |
C92 | 4.000 | 0 (0) | 26,25 | 0,34 |
CC1 | 17.282 | -18 (-0,10) | 27,01 | 1,35 |
CC4 | 12.800 | 0 (0) | 52,06 | 0,95 |
CDC | 17.500 | 0 (0) | 15,58 | 1,68 |
CIG | 7.960 | -4 (-0,50) | 4,18 | 1,00 |
CII | 13.200 | -5 (-0,37) | 295,04 | 0,63 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 13/05/2025 |
Cơ cấu sở hữu