CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BHG | 11.000 | 0 (0) | 80,23 | 1,04 |
CFV | 24.300 | 0 (0) | 9,02 | 1,80 |
CPA | 7.100 | 0 (0) | -17,93 | 3,10 |
CTP | 36.520 | -480 (-1,30) | 3.822,29 | 2,85 |
EPC | 11.200 | 0 (0) | -9,66 | 2,38 |
FGL | 10.100 | 0 (0) | -5,89 | 7,39 |
HKT | 8.600 | 0 (0) | 49,60 | 0,74 |
IFS | 27.200 | 0 (0) | 12,40 | 1,98 |
NAF | 20.800 | -20 (-0,95) | 12,55 | 1,29 |
PCF | 4.736 | -164 (-3,35) | 68,48 | 0,67 |
QHW | 35.600 | 0 (0) | 6,74 | 1,16 |
SCD | 14.970 | -1.030 (-6,44) | -1,40 | 0 |
SKH | 23.483 | -117 (-0,50) | 9,98 | 1,69 |
VCF | 221.500 | -340 (-1,51) | 13,69 | 3,39 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 25/10/2024 |
Cơ cấu sở hữu