CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BHG | 11.000 | 0 (0) | 106,82 | 1,03 |
CFV | 26.000 | 0 (0) | 8,74 | 1,76 |
CPA | 7.400 | 0 (0) | -10,65 | 4,42 |
CTP | 16.821 | -79 (-0,47) | 486,29 | 1,34 |
EPC | 12.200 | 0 (0) | -23,13 | 2,92 |
FGL | 10.100 | 0 (0) | -8,09 | 6,91 |
HKT | 9.702 | +502 (+5,46) | 1.961,87 | 0,93 |
IFS | 24.800 | -900 (-3,50) | 12,70 | 1,71 |
NAF | 24.600 | +110 (+4,68) | 16,12 | 1,39 |
PCF | 5.600 | 0 (0) | 277,11 | 0,79 |
QHW | 36.609 | -191 (-0,52) | 7,93 | 1,07 |
SCD | 12.900 | 0 (0) | -1,56 | 0 |
SKH | 25.998 | -2 (-0,01) | 14,79 | 2,03 |
VCF | 293.900 | +280 (+0,96) | 16,08 | 3,86 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 23/06/2025 |
Cơ cấu sở hữu