CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
17/01/2024 | CTP: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
04/08/2023 | CTP: Ký hợp đồng kiểm toán báo cáo tài chính năm 2023 |
20/07/2023 | CTP: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2023 |
19/07/2023 | CTP: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
11/07/2023 | CTP: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2023 |
16/06/2023 | CTP: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
26/04/2023 | CTP: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2023 |
19/04/2023 | CTP: Thông báo về ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền dự họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2023 |
19/04/2023 | CTP: Nghị quyết Hội đồng quản trị |
17/01/2023 | CTP: Báo cáo quản trị công ty năm 2022 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BHG | 13.500 | 0 (0) | 223,06 | 1,30 |
CFV | 21.300 | 0 (0) | 76,22 | 1,94 |
CPA | 7.900 | -1.300 (-14,13) | -12,70 | 3,18 |
CTP | 3.436 | +36 (+1,06) | 184,24 | 0,29 |
EPC | 8.500 | 0 (0) | -7,33 | 1,80 |
FGL | 12.500 | 0 (0) | -14,74 | 3,07 |
HKT | 3.800 | -200 (-5,00) | 42,85 | 0,33 |
IFS | 35.800 | -100 (-0,28) | 14,96 | 2,48 |
NAF | 16.800 | +15 (+0,90) | 9,65 | 0,86 |
PCF | 5.391 | -809 (-13,05) | 77,95 | 0,76 |
QHW | 33.900 | +4.400 (+14,92) | 6,41 | 1,10 |
SCD | 14.500 | 0 (0) | -1,03 | 0 |
SKH | 29.500 | +400 (+1,37) | 9,50 | 2,24 |
SKN | 9.000 | 0 (0) | 19,82 | 0,83 |
VCF | 235.600 | +290 (+1,24) | 13,92 | 2,96 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 28/03/2024 |
Cơ cấu sở hữu