CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BHG | 11.000 | 0 (0) | 106,82 | 1,03 |
CFV | 27.000 | +2.000 (+8,00) | 7,26 | 1,84 |
CPA | 7.000 | 0 (0) | -9,93 | 4,05 |
CTP | 35.979 | -721 (-1,96) | 1.117,28 | 2,93 |
EPC | 11.000 | 0 (0) | -9,49 | 2,34 |
FGL | 10.100 | 0 (0) | -7,24 | 6,82 |
HKT | 0 | -7.000 (-100,00) | 50,25 | 0,60 |
IFS | 25.662 | +162 (+0,64) | 12,93 | 1,83 |
NAF | 20.550 | -5 (-0,24) | 11,69 | 1,16 |
PCF | 5.514 | +114 (+2,11) | 272,86 | 0,78 |
QHW | 36.050 | -1.050 (-2,83) | 7,81 | 1,06 |
SCD | 15.400 | 0 (0) | -1,99 | 0 |
SKH | 26.425 | +125 (+0,48) | 15,50 | 2,14 |
VCF | 216.900 | -170 (-0,77) | 12,91 | 3,04 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 20/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu