CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
CTF | 22.000 | +10 (+0,45) | 45,32 | 1,87 |
DAS | 3.700 | 0 (0) | 3,71 | 0,27 |
GGG | 1.500 | 0 (0) | -2,26 | 0 |
GMA | 0 | -56.500 (-100,00) | 79,32 | 2,37 |
HAX | 14.650 | +5 (+0,34) | 14,59 | 1,06 |
HHS | 11.300 | 0 (0) | 10,56 | 0,86 |
HTL | 27.500 | +30 (+1,10) | 14,25 | 1,83 |
HUT | 12.503 | +103 (+0,83) | 71,40 | 0,97 |
SVC | 19.900 | +50 (+2,57) | 13,27 | 0,56 |
TMT | 11.850 | -5 (-0,42) | -1,34 | 3,93 |
VMA | 3.600 | 0 (0) | 3,01 | 0,21 |
VVS | 18.660 | -240 (-1,27) | 4,67 | 1,06 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 24/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu