CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APL | 23.600 | 0 (0) | 10,89 | 1,64 |
CE1 | 11.300 | 0 (0) | -6,03 | 0,92 |
CKA | 43.595 | -5 (-0,01) | 3,48 | 1,16 |
CKD | 22.700 | 0 (0) | 7,34 | 1,34 |
CMC | 5.652 | -148 (-2,55) | -18,11 | 0,41 |
CMK | 8.800 | 0 (0) | 141,79 | 0,68 |
CTB | 19.821 | -1.679 (-7,81) | 9,34 | 0,91 |
CTT | 15.000 | 0 (0) | 5,02 | 1,06 |
DZM | 2.900 | 0 (0) | -13,20 | 0 |
FBC | 3.700 | 0 (0) | 0,19 | 0,09 |
FT1 | 48.000 | 0 (0) | 5,71 | 2,47 |
IME | 84.600 | 0 (0) | 43,57 | 8,28 |
ITS | 4.305 | +105 (+2,50) | 23,22 | 0,40 |
L10 | 19.100 | 0 (0) | 5,77 | 0,68 |
NO1 | 11.200 | -80 (-6,66) | 8,95 | 0,82 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 27/12/2024 |
Cơ cấu sở hữu