CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APP | 6.111 | +111 (+1,85) | -6,41 | 0,63 |
BFC | 44.300 | -50 (-1,11) | 7,24 | 1,83 |
BT1 | 13.500 | 0 (0) | 49,60 | 0,76 |
CPC | 0 | -18.000 (-100,00) | 5,73 | 0,87 |
CSV | 38.800 | -20 (-0,51) | 20,22 | 2,76 |
DCM | 37.800 | -15 (-0,39) | 13,36 | 2,04 |
DDV | 17.661 | +261 (+1,50) | 16,17 | 1,52 |
DGC | 113.600 | -20 (-0,17) | 14,31 | 3,22 |
DHB | 9.014 | +314 (+3,61) | 1,98 | 4,79 |
DOC | 10.000 | 0 (0) | 21,20 | 0,94 |
DPM | 35.550 | -25 (-0,69) | 20,87 | 1,16 |
HAI | 1.500 | 0 (0) | 3,82 | 0,15 |
HPH | 16.500 | 0 (0) | 22,23 | 1,37 |
HSI | 1.000 | 0 (0) | -0,60 | 0 |
HVT | 82.116 | +616 (+0,76) | 20,94 | 2,29 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 18/09/2024 |
Cơ cấu sở hữu