CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APP | 6.100 | 0 (0) | -6,40 | 0,63 |
BFC | 43.400 | -45 (-1,02) | 7,10 | 1,79 |
BT1 | 13.600 | 0 (0) | 49,96 | 0,76 |
CPC | 18.312 | -688 (-3,62) | 5,73 | 0,87 |
CSV | 39.300 | +35 (+0,89) | 20,48 | 2,80 |
DCM | 37.900 | +20 (+0,53) | 13,40 | 2,05 |
DDV | 17.810 | +210 (+1,19) | 16,30 | 1,53 |
DGC | 115.300 | +70 (+0,61) | 14,53 | 3,27 |
DHB | 8.700 | +100 (+1,16) | 1,91 | 4,62 |
DOC | 10.000 | 0 (0) | 21,20 | 0,94 |
DPM | 35.500 | -10 (-0,28) | 20,84 | 1,16 |
HAI | 1.500 | 0 (0) | 3,82 | 0,15 |
HPH | 16.500 | 0 (0) | 22,23 | 1,37 |
HSI | 1.000 | 0 (0) | -0,60 | 0 |
HVT | 82.920 | -580 (-0,69) | 21,07 | 2,30 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 20/09/2024 |
Cơ cấu sở hữu