CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABS | 3.500 | -3 (-0,84) | -107,53 | 0,31 |
APP | 5.704 | +4 (+0,07) | -11,17 | 0,62 |
BFC | 42.050 | +45 (+1,08) | 6,73 | 1,58 |
BT1 | 13.600 | 0 (0) | 9,50 | 0,74 |
CPC | 17.923 | -177 (-0,98) | 8,38 | 0,87 |
CSV | 32.400 | +40 (+1,25) | 15,00 | 2,30 |
DCM | 31.450 | -5 (-0,15) | 11,73 | 1,64 |
DDV | 21.383 | +583 (+2,80) | 11,85 | 1,65 |
DGC | 91.600 | +80 (+0,88) | 11,14 | 2,43 |
DHB | 8.536 | +36 (+0,42) | -147,39 | 3,66 |
DOC | 10.000 | 0 (0) | 25,38 | 0,95 |
DPM | 32.500 | +10 (+0,30) | 23,65 | 1,14 |
HAI | 1.500 | 0 (0) | 72,82 | 0,15 |
HPH | 12.000 | 0 (0) | -20,80 | 1,05 |
HSI | 1.400 | 0 (0) | -0,84 | 0 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 24/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu