CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BCB | 700 | 0 (0) | 0,19 | 0,05 |
CLM | 78.300 | +300 (+0,38) | 6,01 | 1,15 |
CST | 23.623 | +123 (+0,52) | 7,33 | 0,95 |
HLC | 13.918 | +318 (+2,34) | 4,43 | 0,85 |
MDC | 13.757 | +557 (+4,22) | 5,56 | 0,88 |
NBC | 11.494 | +594 (+5,45) | 11,61 | 0,80 |
SHN | 6.557 | -243 (-3,57) | 96,77 | 0,53 |
THT | 12.579 | +179 (+1,44) | 5,90 | 0,78 |
TMB | 73.309 | +209 (+0,29) | 7,64 | 1,39 |
TVD | 12.817 | +517 (+4,20) | 6,10 | 0,85 |
VDB | 900 | 0 (0) | 0,15 | 0,05 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 13/02/2025 |
Cơ cấu sở hữu