CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAS | 11.505 | -395 (-3,32) | 16,37 | 1,00 |
ABW | 10.954 | -146 (-1,32) | 10,49 | 0,74 |
APS | 9.496 | -104 (-1,08) | -17,31 | 1,01 |
ART | 1.300 | 0 (0) | -3,38 | 1,29 |
BMS | 13.544 | -156 (-1,14) | 10,66 | 1,17 |
BVS | 36.777 | -523 (-1,40) | 12,50 | 1,02 |
CSI | 28.225 | -75 (-0,27) | -200,78 | 2,79 |
DSC | 17.500 | -20 (-1,12) | 21,47 | 1,44 |
EVS | 6.806 | +6 (+0,09) | -88,42 | 0,56 |
FTS | 34.750 | -55 (-1,55) | 25,78 | 2,84 |
HAC | 12.000 | 0 (0) | 7,65 | 1,13 |
HBS | 0 | -7.000 (-100,00) | 25,61 | 0,63 |
HCM | 26.700 | -25 (-0,92) | 22,47 | 1,89 |
IVS | 9.608 | -92 (-0,95) | 40,81 | 0,84 |
MBS | 34.168 | -332 (-0,96) | 20,21 | 3,20 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 15/10/2025 |
Cơ cấu sở hữu