CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
07/05/2025 | CSI: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
27/04/2025 | CSI: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
21/04/2025 | CSI: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
08/04/2025 | CSI: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
10/03/2025 | CSI: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
06/03/2025 | CSI: Thông báo về ngày đăng ký cuối cùng thực hiện quyền tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên 2025 |
23/01/2025 | CSI: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
20/11/2024 | CSI: Thông báo thay đổi logo công ty |
18/09/2024 | Một công ty chứng khoán bị kiểm toán lên tiếng vì liên tục giữ tiền mặt tỷ trọng lớn |
01/08/2024 | CSI: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAS | 8.900 | -200 (-2,20) | 31,16 | 0,81 |
ABW | 7.829 | -71 (-0,90) | 7,04 | 0,54 |
AGR | 14.700 | -30 (-2,00) | 25,40 | 1,36 |
APG | 12.550 | -35 (-2,71) | -18,62 | 1,16 |
ART | 1.300 | 0 (0) | -6,73 | 0,99 |
BMS | 11.218 | +18 (+0,16) | 16,24 | 1,04 |
BSI | 45.600 | -110 (-2,35) | 28,49 | 1,98 |
BVS | 0 | -33.300 (-100,00) | 12,43 | 0,92 |
CSI | 35.203 | -397 (-1,12) | -37,79 | 3,68 |
CTS | 25.750 | -80 (-3,01) | 23,04 | 2,32 |
DSC | 15.500 | -25 (-1,58) | 18,49 | 1,29 |
EVS | 0 | -6.100 (-100,00) | 77,95 | 0,49 |
FTS | 36.100 | -80 (-2,16) | 21,88 | 2,84 |
HAC | 9.792 | -108 (-1,09) | -120,30 | 1,08 |
HBS | 0 | -6.800 (-100,00) | 29,81 | 0,61 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 06/06/2025 |
Cơ cấu sở hữu