CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAS | 7.411 | -89 (-1,19) | 20,23 | 0,69 |
ABW | 8.823 | -77 (-0,87) | 8,62 | 0,64 |
AGR | 18.100 | -5 (-0,27) | 32,12 | 1,63 |
APG | 9.450 | -11 (-1,15) | 18,61 | 0,82 |
ART | 1.300 | 0 (0) | -5,45 | 0,90 |
BMS | 9.706 | +106 (+1,10) | 36,89 | 0,84 |
BSI | 51.300 | +40 (+0,78) | 26,04 | 2,33 |
BVS | 43.327 | -173 (-0,40) | 16,24 | 1,28 |
CSI | 29.611 | -289 (-0,97) | -36,68 | 2,89 |
CTS | 39.900 | -15 (-0,37) | 26,90 | 2,76 |
DSC | 22.501 | -299 (-1,31) | 32,42 | 2,00 |
EVS | 6.531 | -69 (-1,05) | 11,51 | 0,55 |
FTS | 44.200 | -15 (-0,33) | 24,05 | 3,49 |
HAC | 10.981 | +281 (+2,63) | 17,93 | 1,18 |
HBS | 7.995 | -105 (-1,30) | 15,14 | 0,72 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 04/10/2024 |
Cơ cấu sở hữu