CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGG | 16.500 | -40 (-2,36) | 8,06 | 0,83 |
AMD | 1.100 | 0 (0) | -1,20 | 0,10 |
BCM | 70.300 | -60 (-0,84) | 27,36 | 3,69 |
BII | 700 | 0 (0) | -0,37 | 0,08 |
C21 | 17.600 | 0 (0) | -528,83 | 0,50 |
CCL | 8.980 | -7 (-0,77) | 9,06 | 0,75 |
CK8 | 3.600 | 0 (0) | 4,00 | 0 |
CKG | 24.900 | -10 (-0,40) | 17,55 | 1,69 |
CLG | 500 | 0 (0) | -0,05 | 0,40 |
CRE | 7.020 | +8 (+1,15) | 197,06 | 0,58 |
D2D | 42.100 | +210 (+5,25) | 96,31 | 1,37 |
DIG | 21.900 | -10 (-0,45) | 145,06 | 1,69 |
DRH | 1.900 | 0 (0) | -2,27 | 0,16 |
DTA | 3.710 | -5 (-1,32) | 35,07 | 0,33 |
DTD | 24.256 | -144 (-0,59) | 12,22 | 1,11 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 16/09/2024 |
Cơ cấu sở hữu