CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACV | 102.189 | +89 (+0,09) | 21,26 | 4,04 |
ASG | 19.000 | 0 (0) | 56,46 | 0,86 |
CCP | 32.500 | 0 (0) | -79,60 | 2,94 |
CCT | 15.200 | 0 (0) | 59,60 | 1,62 |
CDN | 28.558 | -842 (-2,86) | 9,91 | 1,70 |
CIA | 10.094 | -306 (-2,94) | 28,64 | 0,57 |
CLL | 38.300 | +50 (+1,32) | 13,67 | 2,26 |
CMP | 8.100 | 0 (0) | 39,23 | 0,76 |
CPI | 4.200 | 0 (0) | 207,12 | 0 |
CQN | 27.281 | +181 (+0,67) | 17,11 | 2,20 |
DDH | 13.600 | 0 (0) | 8,81 | 1,17 |
DL1 | 6.727 | -73 (-1,07) | 14,31 | 0,50 |
DNL | 29.800 | 0 (0) | 17,50 | 2,15 |
DS3 | 0 | -5.500 (-100,00) | 5,28 | 0,73 |
DVP | 75.200 | +50 (+0,66) | 11,93 | 2,32 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 07/10/2024 |
Cơ cấu sở hữu