CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
05/05/2025 | CQN: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
24/04/2025 | CQN: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
09/04/2025 | CQN: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
12/03/2025 | CQN: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
07/03/2025 | CQN: Thông báo ngày đăng ký cuối cùng chốt danh sách cổ đông tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
25/01/2025 | CQN: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
07/10/2024 | CQN: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2024 |
27/09/2024 | CQN: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
16/09/2024 | CQN: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
16/08/2024 | CQN: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2024 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACV | 97.130 | -870 (-0,89) | 20,06 | 3,37 |
ASG | 17.400 | +20 (+1,16) | 39,13 | 0,77 |
CAG | 0 | -8.100 (-100,00) | -140,06 | 0,78 |
CCP | 45.500 | 0 (0) | 5,07 | 2,27 |
CCR | 0 | -12.700 (-100,00) | 17,65 | 1,09 |
CCT | 11.666 | +1.266 (+12,17) | 60,57 | 1,23 |
CDN | 0 | -32.400 (-100,00) | 10,24 | 1,65 |
CIA | 0 | -9.800 (-100,00) | 19,83 | 0,54 |
CLL | 33.500 | -5 (-0,14) | 11,69 | 1,75 |
CMP | 8.100 | 0 (0) | 8,84 | 0,71 |
CPI | 4.600 | 0 (0) | 62,10 | 0 |
CQN | 33.638 | -362 (-1,06) | 20,05 | 2,49 |
DDH | 9.000 | 0 (0) | 19,14 | 0,85 |
DL1 | 0 | -8.000 (-100,00) | 10.379,00 | 0,64 |
DNL | 20.550 | -4.150 (-16,80) | 12,87 | 1,45 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 15/05/2025 |
Cơ cấu sở hữu