CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
05/05/2025 | CQN: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
24/04/2025 | CQN: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
09/04/2025 | CQN: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
12/03/2025 | CQN: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
07/03/2025 | CQN: Thông báo ngày đăng ký cuối cùng chốt danh sách cổ đông tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
25/01/2025 | CQN: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
07/10/2024 | CQN: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2024 |
27/09/2024 | CQN: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
16/09/2024 | CQN: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
16/08/2024 | CQN: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2024 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACV | 95.615 | +115 (+0,12) | 19,75 | 3,32 |
ASG | 17.500 | 0 (0) | 39,35 | 0,77 |
CCP | 45.500 | 0 (0) | 5,07 | 2,27 |
CCT | 10.500 | 0 (0) | 54,52 | 1,11 |
CDN | 0 | -30.600 (-100,00) | 10,11 | 1,63 |
CIA | 0 | -9.400 (-100,00) | 20,03 | 0,54 |
CLL | 33.500 | +5 (+0,14) | 11,71 | 1,76 |
CMP | 8.100 | 0 (0) | 8,84 | 0,71 |
CPI | 4.602 | -98 (-2,09) | 62,13 | 0 |
CQN | 33.488 | -12 (-0,04) | 19,96 | 2,47 |
DDH | 9.000 | 0 (0) | 19,14 | 0,85 |
DL1 | 0 | -7.400 (-100,00) | 10.255,44 | 0,63 |
DNL | 24.700 | 0 (0) | 15,47 | 1,74 |
DS3 | 0 | -5.500 (-100,00) | 5,60 | 0,61 |
DVP | 79.500 | +50 (+0,63) | 9,35 | 2,22 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 09/05/2025 |
Cơ cấu sở hữu