CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACV | 101.324 | -76 (-0,07) | 21,37 | 3,68 |
CAG | 8.687 | +87 (+1,01) | -181,48 | 0,84 |
CCP | 45.500 | 0 (0) | 5,07 | 2,27 |
CCT | 12.000 | 0 (0) | 90,53 | 1,28 |
CDN | 35.502 | +2 (+0,01) | 11,50 | 1,89 |
CLL | 35.600 | 0 (0) | 12,43 | 1,94 |
CMP | 8.100 | 0 (0) | 10,27 | 0,73 |
CPI | 4.700 | 0 (0) | 86,18 | 0 |
CQN | 36.216 | -784 (-2,12) | 22,80 | 2,78 |
DDH | 9.000 | 0 (0) | 5,83 | 0,77 |
DL1 | 5.310 | -90 (-1,67) | 411,05 | 0,41 |
DNL | 24.700 | 0 (0) | 14,50 | 1,79 |
DS3 | 5.708 | +8 (+0,14) | 6,21 | 0,66 |
DVP | 81.200 | -50 (-0,61) | 9,66 | 2,18 |
DXP | 11.262 | -38 (-0,34) | 12,50 | 0,78 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 18/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu