CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
26/04/2024 | CPI: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
26/04/2024 | CPI: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
16/04/2024 | HOSE: Thông báo giá thanh toán vào ngày đáo hạn của chứng quyền có bảo đảm Chứng quyền CSTB2319 |
08/04/2024 | CPI: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
04/04/2024 | CSTB2319: Thông báo ngày ĐKCC để thực hiện quyền do đáo hạn |
04/04/2024 | CSTB2319: Quyết định hủy niêm yết chứng quyền có bảo đảm |
01/04/2024 | CSTB2319: Thông báo ngày ĐKCC để thực hiện quyền do đáo hạn |
14/03/2024 | CPI: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
06/03/2024 | CPI: Giải trình về việc cổ phiếu CPI bị hạn chế giao dịch |
29/02/2024 | CPI: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACV | 82.719 | +1.619 (+2,00) | 21,29 | 3,57 |
ASG | 19.650 | +55 (+2,87) | 414,33 | 0,89 |
CAG | 12.886 | +486 (+3,92) | -450,49 | 1,27 |
CCP | 23.600 | 0 (0) | -57,80 | 2,13 |
CCR | 12.400 | 0 (0) | 19,84 | 1,08 |
CCT | 7.500 | 0 (0) | 28,90 | 0,80 |
CDN | 27.000 | +200 (+0,75) | 9,35 | 1,51 |
CIA | 9.816 | -384 (-3,76) | 32,86 | 0,59 |
CLL | 39.200 | -60 (-1,50) | 13,76 | 2,15 |
CMP | 8.100 | 0 (0) | 226,05 | 0,77 |
CPI | 3.706 | +306 (+9,00) | -125,13 | 0 |
CQN | 28.649 | +349 (+1,23) | 19,56 | 2,20 |
DDH | 16.500 | 0 (0) | 10,69 | 1,42 |
DL1 | 3.723 | -77 (-2,03) | 9,57 | 0,29 |
DNL | 28.100 | 0 (0) | 16,50 | 2,03 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 26/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu