CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACV | 116.970 | -730 (-0,62) | 24,33 | 4,62 |
ASG | 18.950 | +15 (+0,79) | 56,31 | 0,86 |
CCP | 32.500 | 0 (0) | -79,60 | 2,94 |
CCT | 10.500 | 0 (0) | 57,35 | 1,11 |
CDN | 29.033 | +133 (+0,46) | 9,58 | 1,63 |
CIA | 9.554 | -146 (-1,51) | 27,21 | 0,57 |
CLL | 37.850 | +35 (+0,93) | 13,51 | 2,23 |
CMP | 8.100 | 0 (0) | 25,64 | 0,75 |
CPI | 4.100 | 0 (0) | 91,61 | 0 |
CQN | 27.200 | 0 (0) | 17,10 | 2,14 |
DDH | 18.900 | 0 (0) | 12,24 | 1,62 |
DL1 | 6.142 | -158 (-2,51) | 13,04 | 0,45 |
DNL | 29.800 | 0 (0) | 17,50 | 2,15 |
DS3 | 5.609 | -91 (-1,60) | 5,18 | 0,72 |
DVP | 76.000 | 0 (0) | 9,23 | 2,13 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 25/10/2024 |
Cơ cấu sở hữu