CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACV | 59.682 | +1.582 (+2,72) | 21,12 | 3,25 |
ASG | 16.800 | +75 (+4,67) | 34,92 | 0,70 |
CCP | 17.500 | 0 (0) | 3,81 | 0,85 |
CCT | 13.100 | 0 (0) | 71,45 | 1,38 |
CIA | 9.962 | +62 (+0,63) | 27,42 | 0,55 |
CLL | 36.050 | +45 (+1,26) | 11,76 | 2,07 |
CMP | 8.100 | 0 (0) | 8,99 | 0,70 |
CPI | 4.400 | 0 (0) | 61,30 | 0 |
CQN | 31.088 | -12 (-0,04) | 17,34 | 2,39 |
DDH | 8.700 | 0 (0) | 18,50 | 0,82 |
DL1 | 6.828 | +328 (+5,05) | -25,16 | 0,51 |
DNL | 30.000 | 0 (0) | 18,79 | 2,12 |
DS3 | 6.227 | -73 (-1,16) | 4,51 | 0,69 |
DVP | 73.000 | 0 (0) | 9,07 | 2,32 |
DXP | 11.574 | +474 (+4,27) | 8,40 | 0,76 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 15/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu