CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABS | 4.760 | +8 (+1,70) | 148,78 | 0,42 |
APP | 6.594 | +94 (+1,45) | -6,92 | 0,68 |
BFC | 43.700 | +80 (+1,86) | 6,97 | 1,64 |
BT1 | 14.300 | 0 (0) | 52,53 | 0,80 |
CPC | 18.254 | -146 (-0,79) | 8,03 | 0,86 |
CSV | 46.000 | +255 (+5,86) | 21,32 | 3,27 |
DCM | 36.300 | +135 (+3,86) | 14,42 | 1,90 |
DDV | 19.498 | +398 (+2,08) | 16,81 | 1,60 |
DGC | 108.500 | +10 (+0,09) | 13,79 | 3,01 |
DHB | 9.902 | +502 (+5,34) | 430,47 | 4,36 |
DOC | 10.400 | 0 (0) | 22,05 | 0,98 |
DPM | 36.450 | +165 (+4,74) | 24,02 | 1,27 |
HAI | 1.500 | 0 (0) | -33,68 | 0,15 |
HPH | 14.000 | 0 (0) | 18,86 | 1,16 |
HSI | 1.300 | 0 (0) | -0,78 | 0 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 13/02/2025 |
Cơ cấu sở hữu