CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
21/07/2023 | CPC: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2023 |
22/06/2023 | CPC: CPC đã ký hợp đồng kiểm tóan năm 2023 |
12/05/2023 | CPC: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
05/05/2023 | CPC: Thông báo ngày đăng ký cuối cùng chốt danh sách cổ đông trả cổ tức |
05/05/2023 | CPC: Nghị quyết Hội đồng quản trị |
27/04/2023 | CPC: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2023 |
05/04/2023 | CPC: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
09/03/2023 | CPC: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2023 |
03/03/2023 | CPC: Nghị quyết Hội đồng quản trị |
03/03/2023 | CPC: Thông báo đăng ký cuối cùng tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2023 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APP | 5.400 | +100 (+1,89) | 58,79 | 0,51 |
BFC | 18.900 | +10 (+0,53) | 20,13 | 0,89 |
BT1 | 13.700 | 0 (0) | 21,99 | 0,72 |
CPC | 16.080 | -520 (-3,13) | 6,89 | 0,81 |
CSV | 43.100 | -5 (-0,11) | 7,40 | 1,30 |
DCM | 32.750 | -5 (-0,15) | 7,64 | 1,56 |
DDV | 11.037 | +37 (+0,34) | 24,80 | 0,95 |
DGC | 93.500 | -40 (-0,42) | 8,67 | 3,03 |
DHB | 7.572 | +272 (+3,73) | -43,51 | 0 |
DOC | 8.713 | +13 (+0,15) | 4,89 | 0,76 |
DPM | 36.900 | -10 (-0,27) | 5,76 | 1,14 |
HAI | 1.500 | 0 (0) | 11,25 | 0,15 |
HPH | 15.500 | 0 (0) | 10,24 | 1,20 |
HSI | 1.431 | -69 (-4,60) | -0,86 | 0 |
HVT | 53.700 | +1.700 (+3,27) | 3,87 | 1,45 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 29/09/2023 |
Cơ cấu sở hữu