CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABS | 4.100 | -7 (-1,67) | -128,11 | 0,36 |
APP | 7.446 | +146 (+2,00) | -5,84 | 0,88 |
BFC | 45.650 | -5 (-0,10) | 6,79 | 1,64 |
BT1 | 11.500 | -500 (-4,17) | 8,39 | 0,65 |
CPC | 17.242 | -58 (-0,34) | 7,31 | 0,83 |
CSV | 36.000 | 0 (0) | 16,14 | 2,50 |
DCM | 34.200 | +15 (+0,44) | 12,14 | 1,71 |
DDV | 28.326 | +626 (+2,26) | 15,33 | 2,13 |
DGC | 102.400 | -150 (-1,44) | 12,63 | 2,76 |
DHB | 9.101 | +101 (+1,12) | -155,56 | 3,87 |
DOC | 10.500 | 0 (0) | 26,65 | 1,00 |
DPM | 38.050 | +55 (+1,41) | 31,89 | 1,34 |
HAI | 1.500 | 0 (0) | 29,38 | 0,15 |
HPH | 11.900 | 0 (0) | -20,63 | 1,04 |
HSI | 900 | 0 (0) | -0,54 | 0 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 15/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu