CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACS | 6.400 | 0 (0) | 217,24 | 0,35 |
ALV | 6.767 | -433 (-6,01) | 4,12 | 0,45 |
ATB | 698 | +98 (+16,33) | -0,13 | 0,28 |
B82 | 500 | 0 (0) | 0 | 0,05 |
BCE | 6.050 | +26 (+4,49) | 45,34 | 0,64 |
BCO | 11.000 | 0 (0) | 12,15 | 0,93 |
BMN | 8.200 | 0 (0) | 6,05 | 0,76 |
BOT | 2.600 | 0 (0) | -1,96 | 1,28 |
C12 | 3.200 | 0 (0) | 4,52 | 0,20 |
C47 | 6.040 | -1 (-0,16) | 14,72 | 0,50 |
C4G | 9.358 | +258 (+2,84) | 21,18 | 0,88 |
C92 | 3.615 | -85 (-2,30) | 107,64 | 0,31 |
CDC | 19.350 | +15 (+0,78) | 26,95 | 1,25 |
CIG | 5.060 | +2 (+0,39) | 36,76 | 1,04 |
CII | 15.350 | +15 (+0,98) | 11,26 | 0,52 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 26/07/2024 |
Cơ cấu sở hữu