CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGP | 39.957 | +57 (+0,14) | 21,25 | 2,48 |
AMP | 11.900 | 0 (0) | 42,74 | 0,78 |
BCP | 11.300 | 0 (0) | -11,99 | 2,23 |
BIO | 20.000 | +2.600 (+14,94) | 28,43 | 1,75 |
CDP | 10.700 | 0 (0) | 12,75 | 0,90 |
CNC | 31.500 | -1.100 (-3,37) | 9,07 | 1,98 |
DAN | 28.372 | +172 (+0,61) | 8,40 | 0,79 |
DBD | 40.850 | -5 (-0,12) | 14,37 | 2,44 |
DBM | 28.900 | 0 (0) | 9,99 | 0,81 |
DBT | 12.600 | 0 (0) | 14,67 | 0,82 |
DCL | 25.700 | -35 (-1,34) | 29,96 | 1,27 |
DDN | 7.800 | +100 (+1,30) | 35,79 | 0,60 |
DHD | 25.600 | 0 (0) | 20,98 | 1,65 |
DHG | 107.100 | -60 (-0,55) | 16,63 | 3,29 |
DMC | 70.800 | -20 (-0,28) | 12,58 | 1,64 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 09/09/2024 |
Cơ cấu sở hữu