CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGP | 38.825 | -75 (-0,19) | 18,38 | 2,25 |
AMP | 15.000 | 0 (0) | 54,00 | 1,08 |
BCP | 10.000 | -500 (-4,76) | -10,61 | 1,97 |
BIO | 17.000 | 0 (0) | 24,17 | 1,49 |
CDP | 10.800 | +300 (+2,86) | 11,45 | 0,91 |
CNC | 36.900 | 0 (0) | 10,63 | 2,32 |
DAN | 30.000 | 0 (0) | 8,73 | 0,82 |
DBD | 58.400 | -30 (-0,51) | 19,85 | 3,29 |
DBM | 33.600 | 0 (0) | 11,61 | 0,94 |
DBT | 12.000 | +5 (+0,41) | 13,09 | 0,85 |
DCL | 27.800 | +180 (+6,92) | 37,91 | 1,35 |
DDN | 7.700 | 0 (0) | 16,12 | 0,58 |
DHD | 31.967 | -33 (-0,10) | 22,03 | 1,97 |
DHG | 101.600 | +10 (+0,09) | 17,05 | 3,24 |
DMC | 83.000 | +60 (+0,72) | 30,98 | 1,92 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 24/01/2025 |
Cơ cấu sở hữu