CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGP | 40.000 | 0 (0) | 21,27 | 2,48 |
AMP | 11.900 | 0 (0) | 42,74 | 0,78 |
BCP | 11.100 | 0 (0) | -11,77 | 2,19 |
BIO | 21.800 | -100 (-0,46) | 30,99 | 1,91 |
CDP | 10.360 | -40 (-0,38) | 12,34 | 0,88 |
CNC | 31.600 | 0 (0) | 9,10 | 1,98 |
DAN | 31.800 | +2.700 (+9,28) | 9,41 | 0,89 |
DBD | 41.700 | -30 (-0,71) | 14,67 | 2,49 |
DBM | 28.900 | 0 (0) | 9,99 | 0,81 |
DBT | 13.000 | 0 (0) | 15,14 | 0,85 |
DCL | 27.050 | +35 (+1,31) | 31,53 | 1,33 |
DDN | 7.713 | +13 (+0,17) | 35,39 | 0,59 |
DHD | 26.000 | 0 (0) | 21,31 | 1,67 |
DHG | 107.600 | +30 (+0,27) | 16,71 | 3,31 |
DMC | 68.000 | 0 (0) | 12,08 | 1,57 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 18/09/2024 |
Cơ cấu sở hữu