Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Tổng công ty Chè Nghệ An (UPCOM | Thực phẩm và đồ uống)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
AAM 7.100 +5 (+0,70) -24,61 0,38
ABT 46.000 +10 (+0,21) 3,75 0,99
ACL 10.050 +6 (+0,60) 45,49 0,62
AGF 2.254 +254 (+12,70) -8,18 0
APT 2.600 0 (0) -0,11 0
ATA 512 +12 (+2,40) -26,76 0
AVF 400 0 (0) -0,16 0
BLF 3.310 -290 (-8,06) 259,34 0,35
CAD 507 +7 (+1,40) -0,21 0
CAT 19.300 +200 (+1,05) 5,37 1,07
CCA 14.800 0 (0) 10,43 0,84
CNA 43.900 0 (0) -122,71 5,15
DAT 7.000 +3 (+0,43) 8,32 0,53
DBC 29.050 0 (0) 7,41 1,34
DMN 6.600 +600 (+10,00) -28,63 0,47
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 15/05/2025

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Ủy Ban Nhân Dân Tỉnh Nghệ An 104,08%
Công ty TNHH Mía Đường Nghệ An 56,40%
Công ty Cổ phần Cấp nước Nghệ An 20,62%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC đã kiểm toán năm 2024 24/03/2025
BCTC đã kiểm toán năm 2023 01/04/2024
BCTC đã kiểm toán năm 2022 15/11/2024
BCTC đã kiểm toán năm 2021 28/06/2022
BCTC đã kiểm toán năm 2020 15/11/2024

Xem thêm