CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
31/07/2024 | CMX: Thông báo ký kết hợp đồng kiểm toán BCTC 2024 |
30/07/2024 | CMX: Báo cáo tình hình quản trị công ty 6 tháng đầu năm 2024 |
20/06/2024 | CMX: Thông báo thay đổi giấy chứng nhận ĐKDN lần thứ 21 |
17/06/2024 | CMX: Công bố Điều lệ Công ty được sửa đổi bổ sung |
14/06/2024 | CMX: Nghị quyết và Biên bản họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2024 |
14/06/2024 | CMX: Tài liệu họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2024 |
04/06/2024 | Camimex (CMX) giải thể công ty hoạt động trong lĩnh vực logistics |
02/05/2024 | CMX: Thông báo mời họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2024 |
19/04/2024 | CMX: Thông báo Quyết định của UBCKNN về việc xử phạt vi phạm hành chính |
03/04/2024 | CMX: Thông báo về ngày ĐKCC tham dự ĐHĐCĐ thường niên 2024 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAM | 7.350 | -38 (-4,91) | -15,12 | 0,39 |
ABS | 4.210 | -1 (-0,23) | 86,90 | 0,37 |
ABT | 40.000 | +15 (+0,37) | 5,15 | 0,93 |
ACL | 11.800 | -20 (-1,66) | 53,04 | 0,74 |
AGF | 2.738 | +238 (+9,52) | -19,00 | 0 |
ANV | 33.050 | -65 (-1,92) | 290,67 | 1,55 |
APT | 3.000 | 0 (0) | -0,19 | 0 |
ASM | 9.110 | -2 (-0,21) | 16,22 | 0,42 |
ATA | 505 | -95 (-15,83) | -27,03 | 0 |
AVF | 400 | 0 (0) | -0,16 | 0 |
BAF | 21.550 | 0 (0) | 24,78 | 1,86 |
BLF | 3.999 | -1 (-0,03) | 10,80 | 0,40 |
CAD | 498 | +98 (+24,50) | -0,09 | 0 |
CAT | 18.500 | 0 (0) | 6,91 | 1,18 |
CCA | 15.000 | 0 (0) | 170,29 | 0,91 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 04/10/2024 |
Cơ cấu sở hữu