CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAM | 8.050 | -29 (-3,47) | -32,33 | 0,42 |
ABS | 5.220 | -4 (-0,76) | 29,11 | 0,46 |
ABT | 35.500 | +60 (+1,71) | 4,94 | 0,87 |
ACL | 13.050 | -60 (-4,39) | 52,34 | 0,82 |
AGF | 3.000 | 0 (0) | -9,45 | 0 |
ANV | 32.700 | +5 (+0,15) | -129,48 | 1,52 |
APT | 3.200 | 0 (0) | -0,21 | 0 |
ASM | 11.150 | +5 (+0,45) | 18,80 | 0,47 |
ATA | 700 | 0 (0) | -37,47 | 0 |
AVF | 400 | 0 (0) | -0,16 | 0 |
BAF | 20.450 | 0 (0) | 26,34 | 1,78 |
BLF | 5.049 | -151 (-2,90) | 13,63 | 0,50 |
CAD | 900 | 0 (0) | -0,12 | 0 |
CAT | 18.000 | 0 (0) | 6,73 | 1,15 |
CCA | 15.500 | 0 (0) | -96,45 | 0,91 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 26/06/2024 |
Cơ cấu sở hữu