CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
21/07/2022 | CMW: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2022 |
06/06/2022 | CMW: Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động chi nhánh |
27/05/2022 | CMW: Quyết định Hội đồng quản trị |
18/05/2022 | CMW: Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động chi nhánh |
18/05/2022 | CMW: Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động chi nhánh |
12/05/2022 | CMW: Quyết định Hội đồng quản trị |
12/05/2022 | CMW: Quyết định Hội đồng quản trị |
26/04/2022 | CMW: Thông báo về ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền cổ đông hiện hữu tham dự Đại hội cổ đông thường niên năm 2022 |
16/03/2022 | CMW: Nghị quyết Hội đồng quản trị |
23/11/2021 | CMW: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BDW | 14.300 | -2.500 (-14,88) | 5,48 | 0,89 |
BGW | 17.500 | 0 (0) | 28,57 | 1,70 |
BLW | 17.100 | 0 (0) | 23,61 | 1,59 |
BNW | 8.700 | 0 (0) | 19,17 | 0,85 |
BTW | 0 | -32.000 (-100,00) | 13,04 | 1,36 |
BWA | 10.300 | 0 (0) | 18,82 | 0,79 |
BWS | 32.000 | 0 (0) | 15,21 | 2,74 |
CMW | 10.000 | 0 (0) | 12,68 | 0,95 |
CTW | 20.000 | 0 (0) | 14,42 | 1,12 |
DBW | 10.000 | 0 (0) | 255,91 | 0,86 |
DNA | 24.900 | 0 (0) | 16,85 | 1,80 |
GDW | 0 | -34.300 (-100,00) | 20,49 | 1,98 |
NBW | 0 | -20.100 (-100,00) | 12,20 | 1,36 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 08/08/2022 |
Cơ cấu sở hữu