CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BTT | 38.800 | 0 (0) | 11,18 | 1,34 |
CEN | 1.800 | 0 (0) | -28.241,82 | 0,18 |
CMV | 8.550 | +55 (+6,87) | 13,54 | 0,63 |
DKC | 900 | 0 (0) | 0,50 | 0,07 |
HFX | 7.500 | 0 (0) | -1,01 | 0 |
HTM | 9.300 | 0 (0) | -88,54 | 0,92 |
HTT | 1.300 | 0 (0) | -3,75 | 0,23 |
KGM | 5.908 | -292 (-4,71) | 26,34 | 0,56 |
PIT | 6.440 | 0 (0) | 32,10 | 0,87 |
THS | 0 | -13.600 (-100,00) | 33,73 | 1,04 |
TOP | 1.000 | 0 (0) | 154,09 | 0,16 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 22/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu