CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BTT | 36.200 | 0 (0) | 10,94 | 1,19 |
CEN | 2.151 | -49 (-2,23) | -709,85 | 0,21 |
CMV | 9.000 | 0 (0) | 10,16 | 0,67 |
DKC | 700 | 0 (0) | 0,30 | 0,05 |
HFX | 7.400 | 0 (0) | -0,64 | 0 |
HTM | 10.616 | +16 (+0,15) | -188,56 | 1,05 |
HTT | 1.407 | +7 (+0,50) | -3,31 | 0,24 |
KGM | 6.952 | -48 (-0,69) | 13,66 | 0,65 |
PIT | 5.100 | 0 (0) | -11,27 | 0,69 |
PNG | 17.600 | 0 (0) | 6,55 | 1,53 |
THS | 0 | -14.300 (-100,00) | 22,86 | 0,99 |
TOP | 1.101 | -99 (-8,25) | -35,77 | 0,17 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 25/10/2024 |
Cơ cấu sở hữu