CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BTT | 37.500 | -150 (-3,84) | 11,24 | 1,35 |
CEN | 1.900 | 0 (0) | 2.502,97 | 0,19 |
CMV | 8.210 | -1 (-0,12) | 13,02 | 0,61 |
DKC | 900 | 0 (0) | 0,50 | 0,07 |
HFX | 8.800 | 0 (0) | -1,18 | 0 |
HTM | 11.646 | +1.246 (+11,98) | -94,97 | 1,03 |
HTT | 1.700 | 0 (0) | -4,55 | 0,29 |
KGM | 6.494 | -6 (-0,09) | 31,59 | 0,62 |
PIT | 6.650 | -5 (-0,74) | 33,50 | 0,85 |
PNG | 17.600 | 0 (0) | 6,72 | 1,26 |
THS | 0 | -9.500 (-100,00) | 23,56 | 0,65 |
TOP | 1.000 | 0 (0) | 152,70 | 0,15 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 31/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu