CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
CMT | 23.000 | 0 (0) | 7,80 | 0,79 |
FPT | 117.100 | +190 (+1,64) | 22,96 | 4,97 |
HIG | 8.600 | +100 (+1,18) | 4,72 | 0,45 |
HPT | 17.800 | +1.900 (+11,95) | 8,37 | 1,26 |
ICT | 12.250 | -15 (-1,20) | 22,39 | 0,61 |
SBD | 7.500 | -200 (-2,60) | 8,27 | 0,72 |
SRA | 3.605 | -95 (-2,57) | 18,66 | 0,25 |
SRB | 2.200 | 0 (0) | 444,88 | 0,50 |
VLA | 19.000 | -900 (-4,52) | 317,43 | 1,79 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 28/03/2024 |
Cơ cấu sở hữu