CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
05/08/2025 | CMT: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 |
28/04/2025 | CMT: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
24/04/2025 | CMT: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
04/04/2025 | CMT: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
04/03/2025 | CMT: Ngày đăng ký cuối cùng Tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
06/02/2025 | CMT: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
23/12/2024 | CMT: Lựa chọn đơn vị kiểm toán Báo cáo tài chính 2024 |
16/08/2024 | CMT: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
12/08/2024 | CMT: Thông báo về ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền chi trả cổ tức năm 2023 |
05/07/2024 | CMT: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
CMT | 14.014 | +14 (+0,10) | 7,12 | 0,44 |
FPT | 103.200 | +160 (+1,57) | 20,27 | 4,41 |
HPT | 29.375 | +175 (+0,60) | 9,74 | 1,93 |
ICT | 13.300 | +20 (+1,52) | 13,28 | 0,67 |
ITD | 13.650 | -10 (-0,72) | 7,23 | 0,88 |
SBD | 8.088 | -612 (-7,03) | 18,22 | 0,72 |
SRA | 0 | -3.100 (-100,00) | 2,53 | 0,20 |
SRB | 2.000 | -100 (-4,76) | 22,35 | 0,44 |
VLA | 10.000 | -500 (-4,76) | 5,26 | 0,90 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 03/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu