CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
04/04/2025 | CMT: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
04/03/2025 | CMT: Ngày đăng ký cuối cùng Tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
06/02/2025 | CMT: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
23/12/2024 | CMT: Lựa chọn đơn vị kiểm toán Báo cáo tài chính 2024 |
16/08/2024 | CMT: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
12/08/2024 | CMT: Thông báo về ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền chi trả cổ tức năm 2023 |
05/07/2024 | CMT: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
25/04/2024 | CMT: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
05/04/2024 | CMT: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
03/04/2024 | CMT: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
CMT | 11.679 | -1.121 (-8,76) | 5,93 | 0,33 |
FPT | 105.100 | -790 (-6,99) | 19,57 | 4,33 |
HIG | 11.400 | 0 (0) | -34,16 | 0,59 |
HPT | 21.800 | 0 (0) | 6,69 | 1,45 |
ICT | 12.100 | -90 (-6,92) | 12,52 | 0,59 |
ITD | 11.450 | -85 (-6,91) | 78,19 | 0,78 |
SBD | 6.590 | -710 (-9,73) | -14,64 | 0,59 |
SRA | 0 | -3.800 (-100,00) | 5,60 | 0,25 |
SRB | 1.782 | -118 (-6,21) | 19,91 | 0,40 |
VLA | 11.300 | 0 (0) | 87,41 | 1,02 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 08/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu