CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACV | 124.214 | +2.814 (+2,32) | 30,80 | 4,74 |
ASG | 18.300 | -5 (-0,27) | 46,56 | 0,82 |
CCP | 32.500 | 0 (0) | -79,60 | 2,94 |
CCT | 10.600 | 0 (0) | 57,89 | 1,08 |
CDN | 37.046 | +2.546 (+7,38) | 12,45 | 2,05 |
CIA | 9.621 | -579 (-5,68) | 21,58 | 0,60 |
CLL | 34.650 | +35 (+1,02) | 11,89 | 1,96 |
CMP | 8.100 | 0 (0) | 25,64 | 0,75 |
CPI | 4.100 | 0 (0) | 91,61 | 0 |
CQN | 31.443 | +343 (+1,10) | 19,77 | 2,47 |
DDH | 8.600 | 0 (0) | 5,57 | 0,74 |
DL1 | 4.900 | 0 (0) | 9,65 | 0,35 |
DNL | 21.500 | 0 (0) | 12,62 | 1,55 |
DS3 | 5.200 | +200 (+4,00) | 3,58 | 0,66 |
DVP | 84.200 | -80 (-0,94) | 10,22 | 2,36 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 20/01/2025 |
Cơ cấu sở hữu