CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACV | 114.007 | +1.907 (+1,70) | 23,71 | 4,50 |
ASG | 19.000 | 0 (0) | 56,46 | 0,86 |
CCP | 32.500 | 0 (0) | -79,60 | 2,94 |
CCT | 12.743 | -2.157 (-14,48) | 49,97 | 1,31 |
CDN | 28.905 | -95 (-0,33) | 9,97 | 1,71 |
CIA | 10.000 | +100 (+1,01) | 28,07 | 0,59 |
CLL | 37.850 | +5 (+0,13) | 13,51 | 2,23 |
CMP | 8.100 | 0 (0) | 39,23 | 0,76 |
CPI | 4.100 | 0 (0) | 91,61 | 0 |
CQN | 29.612 | -5.088 (-14,66) | 18,57 | 2,38 |
DDH | 13.600 | 0 (0) | 8,81 | 1,17 |
DL1 | 6.827 | -173 (-2,47) | 14,52 | 0,50 |
DNL | 29.800 | 0 (0) | 17,50 | 2,15 |
DS3 | 5.700 | -100 (-1,72) | 5,28 | 0,73 |
DVP | 75.000 | +70 (+0,94) | 11,90 | 2,31 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 15/10/2024 |
Cơ cấu sở hữu