CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACV | 106.962 | -338 (-0,32) | 22,25 | 4,23 |
ASG | 19.200 | +10 (+0,52) | 57,06 | 0,87 |
CCP | 32.500 | 0 (0) | -79,60 | 2,94 |
CCT | 17.500 | 0 (0) | 68,62 | 1,86 |
CDN | 29.871 | -29 (-0,10) | 10,25 | 1,76 |
CIA | 9.697 | -403 (-3,99) | 28,64 | 0,57 |
CLL | 38.100 | +10 (+0,26) | 13,60 | 2,25 |
CMP | 8.100 | 0 (0) | 39,23 | 0,76 |
CPI | 4.100 | 0 (0) | 202,18 | 0 |
CQN | 27.500 | -100 (-0,36) | 17,25 | 2,21 |
DDH | 13.600 | 0 (0) | 8,81 | 1,17 |
DL1 | 6.916 | -84 (-1,20) | 14,94 | 0,52 |
DNL | 23.600 | 0 (0) | 13,86 | 1,71 |
DS3 | 0 | -6.300 (-100,00) | 5,83 | 0,81 |
DVP | 73.800 | +30 (+0,40) | 11,71 | 2,27 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 13/09/2024 |
Cơ cấu sở hữu