CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGM | 1.570 | -6 (-3,68) | -0,11 | 0 |
ANT | 21.598 | +598 (+2,85) | 4,82 | 1,32 |
APF | 48.511 | +211 (+0,44) | 12,55 | 1,19 |
BBC | 52.100 | +10 (+0,19) | 8,72 | 0,65 |
BCF | 40.000 | +500 (+1,27) | 12,85 | 3,20 |
BLT | 36.425 | +425 (+1,18) | 25,56 | 1,95 |
BMV | 5.500 | 0 (0) | 45,81 | 0,54 |
C22 | 19.200 | 0 (0) | 8,71 | 0,97 |
CAN | 0 | -45.400 (-100,00) | 106,77 | 1,56 |
CBS | 32.875 | -225 (-0,68) | 3,48 | 0,71 |
CLX | 15.840 | -160 (-1,00) | 6,93 | 0,76 |
CMF | 294.500 | 0 (0) | 9,54 | 2,02 |
CMM | 20.550 | +2.150 (+11,68) | 36,52 | 1,83 |
CMN | 58.200 | 0 (0) | 12,12 | 1,74 |
HHC | 0 | -131.600 (-100,00) | 48,85 | 3,37 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 25/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu