CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGM | 4.420 | -4 (-0,89) | -0,38 | 3,72 |
ANT | 9.018 | -582 (-6,06) | 10,57 | 0,61 |
APF | 65.435 | +1.135 (+1,77) | 9,90 | 1,51 |
BBC | 50.000 | 0 (0) | 10,11 | 0,66 |
BCF | 0 | -30.200 (-100,00) | 15,36 | 2,76 |
BLT | 41.343 | +843 (+2,08) | 11,17 | 1,47 |
BMV | 8.500 | 0 (0) | 95,13 | 0,83 |
C22 | 17.000 | 0 (0) | 9,16 | 0,87 |
CAN | 54.900 | +4.900 (+9,80) | 20,71 | 1,65 |
CBS | 28.931 | +131 (+0,45) | 3,05 | 0,62 |
CLX | 13.510 | -90 (-0,66) | 6,49 | 0,69 |
CMF | 223.000 | 0 (0) | 7,80 | 1,81 |
CMM | 8.700 | -100 (-1,14) | 18,71 | 0,83 |
CMN | 77.400 | 0 (0) | 17,76 | 2,42 |
HHC | 77.850 | +1.150 (+1,50) | 25,41 | 2,10 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 25/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu